--

đắc sách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắc sách

+  

  • Come off, come to fruition
    • Đó là một giải pháp rất đắc sách
      That is a solution which will certainly come off
Lượt xem: 544